임산부: Bà bầu
산부인과: Khoa sản
임신하다: Mang bầu
일반혈액검사: Xét nghiệm máu thông thường
혈액형검사: Kiểm tra nhóm máu
간염검사: Kiểm tra viêm gan
소변검사: Xét nghiệm nước tiểu
초음파검사: Siêu âm
임신초기: Mang bầu ở thời kỳ đầu
임신중기: Mang thai thời kỳ giữa
임신말기: Mang thai thời kỳ cuối
입덧: Bị nghén
어지럼증: Chóng mặt
손과팔의 부종: Phù chân tay
다리경련: Chân co giật
속쓰림: Khó thở
변비: Táo bón
치질: Kiết lị
빈혈: Thiếu máu
살트임: Nứt da, rạn da
임신중독증: Trúng độc khi đang mang thai
유산: Sẩy thai
양수: Nước ối
양수파열: Vỡ nước ối
태아: Thai nhi
태교: Giáo dục thai nhi
이유식: Ăn dặm
정일: Ngày dự kiến sinh
병원 입원시: Thời gian nhập viện
|
유방관리: Quản lý ngực
출산도우미: Người phụ sinh
신생아: Trẻ sơ sinh
수면: Ngủ
탯줄: Dây rốn
신생아 황달: Chứng vàng da của trẻ sơ sinh
배꼽관리: Quản lý rốn
젖먹이기: Cho con bú
모유: Sữa mẹ
젖꼭지: Núm vú
체중: Cân nặng
신장: Chiều cao
신체발달: Sự phát triển cơ thể
예방접종: Tiêm phòng
B형간염: Bệnh Viêm gan B
일본뇌염: Bệnh viêm não Nhật Bản
A형간염: Viêm gan A
결핵: Bệnh lao
디프테리아: Bệnh viêm bạch cầu
파상풍: Bệnh uốn ván
백일해: Bệnh ho dai dẳng lâu ngày
소아마비: Bệnh bại liệt
홍역: Bệnh sởi
자연분만: Sinh thường
제왕절개:Đẻ mổ
출산후: Sau sinh
몸조리하다: Điều tiết cơ thể
산후통: Hội chứng đau sau sinh
좌욕: Ngâm đít
|