custom_page_05

Tham khảo 485 từ vựng tiếng hàn có phiên âm tiếng việt

Với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn thì việc học từ vựng cũng là một thử thách rất khó. Tuy nhiên, khi bắt đầu cái mới bao giờ cũng khó khăn, hãy cố gắng và cùng trung tâm tiếng hàn đà nẵng Hanbee điểm qua 1000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm tiếng việt dưới đây. Các bạn nhớ notes lại để học dần nhé

485 từ vựng tiếng hàn có phiên âm tiếng việt nên biết

1.첫사랑 [chót sa rang ] mối tình đầu.

2.월급/ wuol cúp/ tiền lương

3. 실연하다/si ron ha ta/ thất tình

4.잘 되네요/chal tuê nê yồ/ may quá

5.글쎄/kưn sê/ để coi. Để xem lại đã

2. 공 항 [kông-hang] sân bay

3. 국제선 [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế

4. 국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa

5. 비행기 [pihengghi] máy bay

6. 스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không

7. 여 권 [yơk’uơn] hộ chiếu

8. 비 자 [pi-cha] visa

9. 항공권 [hanggôngk’uơn] vé máy bay

10. 목적지 [môcch’ơcch’i] địa điểm đến

11. 수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục

12. 탑승하다 [thaps’ưng-hađa] lên máy bay

14. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành

15. 도착하다 [tôchhak hađa] đến

16. 연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ

17. 체류하다 [ch hêryuhađa] ở lại

18. 입국심사 [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh

19. 신고하다 [sin-gôhađa] khai báo

20. 왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều

21. 리무진 버스 [limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay

22. 환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền

23. 수 하 물 [suhamul] hành lý

24. 좌 석 [choasơc] ghế ngồi

6. 택시 [thecs’i] tắc xi

27. 기사 [kisa] tài xế / lái xe

28. 횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường

29. dành cho người đi bộ

30. 육교 [yuk’yô] cầu vượt

31. 신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông

32. 사거리 [sagơri] ngã tư

33. 보이다 [pôiđa] thấy

34. 방향 [pang-hyang] phương hướng

35. 교통 [kyôthông] giao thông

***

38. 타다 [thađa] đi xe, lên xe

39. 갈아타다 [karathađa] đổi xe

40. 돌아가다 [tôragađa] quay lại

41. 막히다 [makhiđa] tắc (đường)

42. 세우다 [sêuđa] dừng lại

43. 직진 [chicch’in] đi thẳng

44. 우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải

45. 좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái

46. 유턴 [yuthơn] quay đầu xe

***

49. 호텔 [hôthêl] khách sạn

50. 체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng

51. 체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng

52. 비용 [piyông] chi phí

53. 숙박비 [sucp’acp’i] giá thuê phòng

54. 프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân

55. 객실 [kecs’il] phòng khách

56. 싱글/더블 침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi

57. 온돌방 [ônđôlp’ang] phòng có hệ thống

58. sưởi nền

***

61. 레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn

62. 열쇠 [yơls’uê] chìa khóa

63. 귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị

64. 예약하다 [yêyakhađa] đặt trước

65. 모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng

66. 청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp

67. 세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ

68. 엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy

69. 에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa

***

72. 식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn

73. 메뉴 [mê-nyu] thực đơn

74. 맛있다 [masit’a] ngon

75. 맛없다 [mađơpt’a] không ngon

76. 맵다 [mept’a] cay

77. 짜다 [ch’ađa] mặn

78. 시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)

79. 그릇 [kưrưt] bát

80. 후식 [husic] món tráng miệng

***

83. 밥 [pap] cơm

84. 김치 [kimchhi] Kimchi

85. (dưa Hàn Quốc)

86. 반찬 [panchhan] thức ăn

87. 먹다 [mơct’a] ăn

88. 마시다 [masiđa] uống

89. 배고프다 [pegôphưđa] đói

90. 배부르다 [peburưđa] no

91. 주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng

92. 추가하다 [chhugahađa] thêm

***

95. 은행 [ưn-heng] ngân hàng

96. 창구 [chhangk’u] quầy giao dịch

97. 은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng

98. 고객 [kôghec] khách hàng

99. 통장 [thôngchang] sổ tài khoản

100. 입금(하다) [ipk’ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm)

101. 출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền

102. 송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang

103. tài khoản khác

104. 계좌 [kyê-choa] tài khoản

105. (계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản

***

108. 외환 [uêhoan] ngoại hối

109. 환율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái

110. 매수(살 때) [mesu(sal t’e)] (khi) mua

111. 매도(팔 때) [međô(phal t’e)] (khi) bán

112. 환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền

113. 자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động

114. 번호표 [pơn-hôphyô] phiếu đợi

115. (có đánh số thứ tự)

116. 수수료 [susuryô] lệ phí

117. 오르다 [ôrưđa] tăng lên

118. 내리다 [neriđa] giảm xuống

***

121. 버스 [pơsư] xe buýt

122. 운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe

123. 지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm

124. 역 [yơc] ga

125. ~호선 [~hôsơn] tuyến (số)

126. (tàu điện ngầm)

127. 요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí

128. 버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt

129. 매표소 [mephyôsô] điểm bán vé

130. 교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông

131. 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt

***

134. 구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua

135. 돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền

136. 타다 [thađa] đi (lên)

137. 내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)

138. 갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)

139. 환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)

140. 단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ

141. (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)

142. 찍다 [ch’ict’a] quẹt thẻ

143. 벨을 누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông

144. 편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ

***

147. 어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm)

148. 가다 [kađa] đi

149. 똑바로 [t’ôcp’arô] thẳng

150. 오른쪽 [ôrưnch’ôc] bên phải

151. 왼쪽 [uênch’ôc] bên trái

152. 앞 [ap] trước

153. 뒤 [tuy] sau

154. 건너편 [kơnnơphyơn] đối diện

155. 이쪽 [ich’ôc] lối này

156. 저쪽 [chơch’ôc] lối kia

***

159. 여기 [yơghi] đây

160. 저기 [chơghi] kia

161. 택시정류장 [thecs’i-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi

162. 지하철 역 [chihachhơ’llyơc] ga tàu điện ngầm

163. 지하도 [chihađô] đường hầm

164. 건너다 [kơnnơđa] đi qua

165. 걷다 [kơt’a] đi bộ

166. 돌다 [tôlđa] vòng / rẽ

167. 돌아가다 [tôrakađa] quay lại

168. 두 번째 [tu pơnch’e] thứ 2

***

171. 사무실 [samusil] văn phòng

172. 전화 [chơn-hoa] điện thoại

173. 휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động

174. 전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại

175. 전화를 걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện

176. 통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại

177. 부재중 [pu-che-chung] không có mặt

178. 팩스 [phecs’ư] fax

179. 이메일 [i-mêil] thư điện tử (e-mail)

***

182. 여보세요 [yơbôsêyô] alô

183. 바꿔 주다 [pak’uơ-chuđa] chuyển máy

184. 자리에 있다/없다 [chari-ê it’a/ơpt’a] có mặt / đi vắng

185. 전해 드리다 [chơn-he tưriđa] chuyển (lời nhắn) lại

186. 메모를 남기다 [mê-môrưl namghiđa] để lại tin nhắn

187. 일정 [ilch’ơng] lịch trình

188. 직원 [chiguơn] nhân viên

189. 방문하다 [pangmun-hađa] thăm

190. 근무하다 [gưnmuhađa] làm việc

***

193. 병원 [byơng-uơn] bệnh viện

194. 의사 [ưisa] bác sĩ

195. 간호사 [kan-hôsa] y tá

196. 내과 [nek’oa] khoa nội

197. 안과 [ank’oa] khoa mắt

198. 피부과 [phibuk’oa] khoa da liễu

199. 외과 [uêk’oa] khoa ngoại

200. 치과 [chhik’oa] nha khoa

201. 이비인후과 [ibiin-huk’oa] khoa tai mũi họng

202. 진찰하다 [chinchhalhađa] khám bệnh

***

205. 주사를 맞다 [chusarưl mat’a] tiêm

206. 전염되다 [chơnyơmtuêđa] bị nhiễm (bệnh)

207. 유행하다 [yuheng-hađa] lan rộng, lây lan

208. 감기 [kamghi] cảm cúm

209. 눈병 [nunp’yơng] bệnh về mắt

210. 소화불량 [sôhoabullyang] khó tiêu

211. 아프다 [aphưđa] đau

212. 열이 나다 [yơri nađa] bị sốt

213. 기침이 나다 [kichhimi nađa] ho

***

216. 출입국

217. 관리사무소 [chhuripk’uckoallisa-musô] Cục quản lý

218. xuất nhập cảnh

219. 외국인 [uêgughin] người nước ngoài

220. 등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký

221. 외국인

222. 등록증 [uêgughin

223. tưngnôcch’ưng] thẻ cư trú người

224. nước ngoài

225. 신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký

226. 회사 [huêsa] công ty

227. 사진 [sa-chin] ảnh

228. 주소 [chusô] địa chỉ

229. 주 [chu] tuần

230. 개월 [ke-uơl] tháng

***

233. 첨부하다 [chhơmbuhađa] kèm theo

234. 연장하다 [yơn-chang-hađa] gia hạn

235. 수입인지 [su-ibinchi] tem lệ phí

236. 잔고증명서 [chan-gô-chưngmyơngsơ] giấy chứng minh số dư trong tài khoản

237. 출석증명서 [chhulsơcch’ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận

238. tham gia khóa học

239. 어학연수 [ơhangnyơnsu] khóa học ngoại ngữ

240. 영수증 [yơngsu-chưng] hóa đơn

241. 제출하다 [chêchhulhađa] nộp

242. 평일 [phyơng-il] ngày thường

243. 붙이다 [puchhiđa] dán

244. 복도 [pôct’ô] hành lang

***

247. 약국 [yack’uc] hiệu thuốc

248. 약사 [yacs’a] dược sĩ

249. 처방전 [chhơbangchơn] đơn thuốc

250. 약 [yac] thuốc

251. 식전 [sicch’ơn] trước khi ăn

252. 식후 [sikhu] sau khi ăn

253. 조제하다 [chô-chêhađa] cắt thuốc,

254. chế thuốc theo đơn

255. 약을 먹다 [yagưl mơct’a] uống thuốc

256. 안약을 넣다 [anyagưl nơtha] nhỏ thuốc đau mắt

257. 반창고를

258. 붙이다 [panchhangk’ôrưl puchhiđa] dán băng cá nhân

259. 연고를

260. 바르다 [yơn-gôrưl parưđa] bôi thuốc mỡ

***

263. 소화제 [sôhoa-chê] thuốc tiêu hóa

264. 두통약 [tuthôngnyac] thuốc đau đầu

265. 감기약 [kamghiyac] thuốc cảm cúm

266. 멀미약 [mơlmiyac] thuốc chống say xe

267. 모기에게

268. 물리다 [môghi-êghê mulliđa] bị muỗi cắn

269. 염증이 생기다 [yơmch’ưng-i sengghiđa] bị viêm

270. 상처가 나다 [sangchhơga nađa] bị thương

271. 파스(물파스) [phas’ư(mulphas’ư)] cao dán (cao bôi)

272. 반창고 [panchhangk’ô] băng dán cá nhân

273. 연고 [yơn-gô] thuốc mỡ

***

276. 백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/

277. siêu thị lớn

278. 점원 [chơmuơn] người bán hàng

279. 손님 [sônnim] khách hàng

280. 탈의실 [tharisil] phòng thay đồ

281. 매장 [me-chang] gian hàng

282. 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt

283. 사다 [sađa] mua

284. 팔다 [phalđa] bán

285. 세일하다 [sêilhađa] bán hạ giá

286. 고르다 [kôrưđa] chọn

287. 결제하다 [kyơlch’êhađa] thanh toán

***

290. 품목 [phummôc] mặt hàng

291. 디자인 [ti-chain] thiết kế

292. 신상품 [sinsangphum] sản phẩm mới

293. 재고품 [chegôphum] hàng trong kho

294. 입다 [ipt’a] mặc

295. 마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng)

296. 비슷하다 [pisưthađa] giống

297. 할인하다 [harin-hađa] giảm giá

298. 교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại

299. 환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền

300. 취소하다 [chhuysôhađa] hủy, bỏ

***

303. 쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm

304. 계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền

305. 최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất

306. 화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm

307. 샘플 [semphưl] hàng mẫu

308. 인기가 있다 [ink’iga it’a] được ưa chuộng,

309. phổ biến

310. 크다 [khưđa] to, lớn

311. 사용해 보다 [sayông-he pôđa] dùng thử

312. 구경하다 [kugyơng-hađa] xem/ngắm

313. 예정이다 [yê-chơng-iđa] dự định

314. 어울리다 [ơulliđa] phù hợp

315. 비교하다 [pigyôhađa] so sánh

***

318. 흥정하다 [hưngchơng-hađa] trả giá/thỏa thuận giá cả

319. 정찰제 [chơngchhalch’ê] chế độ bán hàng theo giá quy định

320. 덤 [tơm] quà khuyến mãi, thêm

321. 스킨로션 [sưkhinrôsyơn] nước dưỡng da

322. (skin lotion)

323. 단골손님 [tan-gôls’ônnim] khách quen

324. 향기 [hyangghi] mùi thơm

325. 모자라다 [mô-charađa] thiếu

326. 싸다 [s’ađa] rẻ

327. 비싸다 [pis’ađa] đắt, mắc

328. 깎다 [k’act’a] mặc cả

329. 얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền?

330. 젊다 [chơmt’a] trẻ

***

333. 미용실 [miyôngsil] hiệu làm đầu

334. 머리를 빗다 [mơrirưl pit’a] chải đầu

335. 머리를 자르다 [mơrirưl charưđa] cắt tóc

336. 머리를 깎다 [mơrirưl k’act’a] hớt tóc

337. 머리를 감다 [mơrirưl kamt’a] gội đầu

338. 머리를 말리다 [mơrirưl malliđa] sấy tóc

339. 머리를 다듬다 [mơrirưl tađưmt’a] tỉa tóc

340. 층을 내다 [chhưng-ưl neđa] cắt xếp tầng

341. 파마하다 [pha-mahađa] uốn tóc

342. 염색하다 [yơmsekhađa] nhuộm tóc

***

345. 샴푸로 감다 [syamphurô kamt’a] gội đầu bằng dầu gội

346. 린스로 감다 [lins’ưrô kamt’a] xả tóc

347. 거울을 보다 [kơurưl pôđa] soi gương

348. 드라이하다 [tưraihađa] sấy tóc

349. 색 [sec] màu sắc

350. 머리 모양 [mơri môyang] kiểu dáng tóc

351. 커트머리 [khơthư-mơri] tóc tém, tóc ngắn

352. 단발머리 [tanbalmơri] tóc chấm vai

353. (đầu vuông)

354. 생머리 [sengmơri] tóc thẳng tự nhiên

355. 파마머리 [pha-ma-mơri] tóc uốn

356. 곱슬머리 [kôps’ưlmơri] tóc quăn

***

359. 이사 [isa] chuyển nhà

360. 돌잔치 [tôlchanchhi] tiệc thôi nôi,

361. tiệc sinh nhật 1 tuổi

362. 집들이 [chipt’ưri] tiệc tân gia

363. 결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới

364. 청첩장 [chhơngchhơpch’ang] thiệp mời cưới

365. 선물 [sơnmul] quà tặng

366. 휴지 [hyu-chi] giấy vệ sinh

367. 세제 [sê-chê] bột giặt

368. 초대하다 [chhôđehađa] mời

369. 축하하다 [chhukhahađa] chúc mừng

370. 준비하다 [chunbihađa] chuẩn bị

371. 필요하다 [phiryôhađa] cần

***

374. 월세 [uơls’ê] thuê nhà trả theo tháng

375. 전세 [chơnsê] thuê nhà đặt tiền trọn gói

376. 구두쇠 [kuđusuê] kẻ keo kiệt

377. 성공하다 [sơnggông-hađa] thành công

378. 누추하다 [nuchhuhađa] bừa bộn, bẩn thỉu

379. 복잡하다 [pôcch’aphađa] rắc rối, phức tạp

380. 헤매다 [hêmeđa] lạc đường

381. 고생하다 [kôseng-hađa] vất vả

382. 아늑하다 [a-nưkhađa] ấm cúng

383. 엉망이다 [ơngmang-iđa] bừa bãi

384. 야박하다 [yabakhađa] bủn xỉn, lạnh nhạt

385. 용서하다 [yôngsơhađa] tha thứ

***

388. 관광 안내소 [koan-goang annesô] điểm hướng dẫn du lịch

389. 관광하다 [koan-goang-hađa] thăm quan

390. 지도 [chiđô] bản đồ

391. 국립중앙박물관 [Kungnipch’ung-angbangmulgoan] bảo tàng Trung ương quốc gia

392. N서울 타워 [ên Sơul tha-uơ] tháp N Seoul

393. 고궁 [kôgung] cố cung

394. 전망대 [chơnmangđe] đài quan sát

395. 한 눈에 보다 [han nunê pôđa] nhìn toàn cảnh

396. 많다 [mantha] nhiều

***

399. 제공하다 [chêgông-hađa] cung cấp

400. 구하다 [kuhađa] tìm kiếm

401. 따라오다 [t’araôđa] theo sau

402. 이용하다 [iyông-hađa] tận dụng / dùng

403. 편리하다 [phyơllihađa] tiện lợi

404. 시티투어버스 [sithithu-ơpơsư] xe buýt du lịch quanh thành phố

405. 볼거리 [pôlk’ơri] thứ để xem

406. 먹을거리 [mơgưlk’ơri] đồ ăn uống

407. 처음 [chhơưm] lần đầu tiên

***

410. 여행사 [yơhengsa] công ty du lịch

411. 관광 안내원 [koan-goang-anne-uơn] hướng dẫn viên du lịch

412. 2박 3일 [ibac samil] 2 đêm 3 ngày

413. 주말 [chu-mal] cuối tuần

414. 성수기 [sơngsughi] mùa nhiều khách

415. 비수기 [pisughi] mùa ít khách

416. 유명하다 [yu-myơng-hađa] nổi tiếng

417. 취소하다 [chhuysôhađa] hủy bỏ

418. 설명하다 [sơlmyơng-hađa] giải thích

419. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành

***

422. 고속버스 [kôsôcp’ơsư] xe buýt tốc hành

423. 표 [phyô] vé

424. 첫차 [chhơtchha] chuyến xe đầu tiên

425. 막차 [macchha] chuyến xe cuối cùng

426. 편리하다 [phyơllihađa] thuận tiện

427. 추가 비용 [chhuga piyông] chi phí phát sinh thêm

428. 팁 [thip] tiền boa

429. 유물 [yumul] di vật

430. 유적지 [yu-chơcch’i] khu di tích lịch sử

431. 제주도 [chê-chuđô] đảo Jeju

432. 유채꽃 [yuchhek’ôt] hoa cải dầu

***

435. 여행지 [yơhengchi] địa điểm du lịch

436. 한옥 마을 [Hanôngmaưl] làng nhà cổ

437. 지붕 [chibung] mái nhà

438. 기와 [ki-oa] ngói

439. 전통 혼례 [chơnthông hôllyê] hôn lễ truyền thống

440. 결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới

441. 한복 [Hanbôc] Hanbok

442. – trang phục truyền thống

của Hàn Quốc

444. 역사박물관 [yơcs’abangmulgoan] bảo tàng lịch sử

445. 안내시스템 [annesisưthêm] hệ thống hướng dẫn

446. 셔틀 버스 [syơthưl pơsư] xe buýt chạy tuyến ngắn

447. 화장실 [hoa-changsil] nhà vệ sinh

***

450. 입장료 [ipch’angnyô] lệ phí vào cửa

451. 무료 [muryô] miễn phí

452. 기념품 [ki-nyơmphum] quà lưu niệm

453. 휴관일 [hyugoanil] ngày nghỉ

454. 문을 닫다 [munưl tat’a] đóng cửa

455. 운영하다 [unyơng-hađa] điều hành

456. 운이 좋다 [uni chôtha] may mắn, vận may

457. 발전 [palch’ơn] phát triển

458. 유람선 [yuramsơn] thuyền thăm quan

459. 민박 [minbac] ở trọ nhà dân

460. 우산 [usan] ô, dù

461.

462. ***

463. 우체국 [uchhêguc] bưu điện

464. 우편 [uphyơn] dịch vụ bưu điện

465. 편지 [phyơnchi] lá thư

466. 우표 [uphyô] tem

467. 소포 [sôphô] bưu phẩm

468. 내용물 [neyôngmul] đồ vật bên trong

469. 등기 [tưngghi] thư bảo đảm

470. 우편함 [uphyơn-ham] hòm thư

471. 국제 특급 우편 [kucch’ê thưk’ưbuphyơn] dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế

472. 봉투 [pôngthu] phong bì

***

475. 항공우편 [hanggông-uphyơn] gửi đường hàng không

476. 일반우편 [ilbanuphyơn] gửi bình thường

477. 빠른우편 [p’arưnuphyơn] gửi nhanh

478. 규격봉투 [kyugyơcp’ôngthu] phong bì kích cỡ

479. theo quy định

480. 영수증 [yơngsu-chưng] hoá đơn

481. (시간이) 걸리다 [(sigani) kơlliđa] mất (thời gian)

482. (상자에) 넣다 [(sangcha-ê) nơtha] cho vào (hộp)

483. 부치다/보내다 [puchhiđa/pô-neđa] gửi

484. 우편번호 [uphyơnbơn-hô] mã bưu cục, số hòm thư

485. 택배 [thecp’e] dịch vụ chuyển tận nhà

Các bạn nhớ notes các từ vựng tiếng hàn có phiên âm tiếng việt này lại để học dần, đảm bảo khả năng tiếng hàn của các bạn sẽ nâng cao đáng kể

Nếu bạn cần tư vấn về học bổng du học hàn quốcvisa du học hàn quốcdu học nghề hàn quốctrường du học hàn quốcdu học hàn quốc hãy liên hệ ngay với Hanbee nhé