TRỢ TỪ TRONG TIẾNG HÀN
CÁCH SỬ DỤNG VÀ ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI.
Trợ từ là một dạng ngữ pháp quan trọng xuất hiện không ít lần trong các kỳ thi Topik. Cùng Hanbee Việt ôn lại và nắm rõ cách sử dụng trợ từ tiếng Hàn đúng trong mỗi trường hợp nhé.
TRỢ TỪ TRONG TIẾNG HÀN LÀ GÌ?
Trợ từ trong tiếng Hàn (조사) là một loại từ loại trong ngữ pháp tiếng Hàn Quốc. Trợ từ được sử dụng để nối các từ loại khác nhau như danh từ, đại từ và trạng từ để thể hiện mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ hoặc để bổ sung ý nghĩa cho câu.
CÁC TRỢ TỪ TRONG TIẾNG HÀN:
Trợ từ trong tiếng Hàn có thể chia thành ba loại là 격조사 (trợ từ cách), 보조사 (trợ từ đặc biệt), 접속조사 (trợ từ liên kết).
격조사 (Trợ từ cách)
Trợ từ chủ ngữ “이/가, 께서”
이/가, 께서 là những trợ từ đứng sau danh từ nhằm chỉ ra danh từ đứng trước nó là chủ ngữ của câu.
*Lưu ý: Khi sử dụng trợ từ “이/가” cho các đại từ “나, 너, 저, 누가” thì các đại từ này sẽ biến đổi thành 내가, 네가, 제가, 누가.
Trợ từ
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
이
|
Danh từ đứng trước có patchim
|
가방이 있어요.
(Có cái balo)
|
가
|
Danh từ đứng trước không có patchim
|
제 나이가 20살입니다.
(Tuổi của tôi là 20)
|
께서
|
Dùng khi chủ ngữ đứng trước là người lớn. Đây được coi là hình thức kính ngữ trong tiếng Hàn.
|
할머니께서 점심을 드셨습니까?
(Bà đã ăn trưa chưa ạ?)
|
Trợ từ tân ngữ 을/를
을/를 là trợ từ đứng sau danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó đóng vai trò làm tân ngữ của câu.
Trợ từ
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
을
|
Danh từ đứng trước có patchim
|
점심을 먹었어요.
(Tôi đã ăn trưa rồi.)
|
를
|
Danh từ đứng trước không có patchim
|
밍 씨가 사진을 찍어요.
(Ming chụp ảnh)
|
Trợ từ sở hữu cách 의:
Trong tiếng Hàn, “의” được sử dụng để diễn tả quan hệ sở hữu giữa hai danh từ, có nghĩa là “của”.
Khi kết hợp với các đại từ như “나”, “저”, “너”, thay vì viết 나의, 저의, 너의 thì bạn có thể viết thành 내, 네, 제.
Ví dụ: 이것은 마이의 책입니다. (Cái này là bút của Mai.)
Trợ từ 에, 에서
Trợ từ
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
에
|
Chỉ danh từ là đích đến của động từ có hướng dịch chuyển.
Chỉ danh từ địa điểm sử dụng với động từ chỉ sự tồn tại
Gắn sau danh từ, nhằm chỉ thời gian.
|
서점에 가요.
(Đi đến hiệu sách)
꽃가게 뒤에 있어요.
(Nó nằm phía sau tiệm hoa)
아침에 운동해요. (Tập thể dục vào buổi sáng)
|
에서
|
Đứng phía sau một danh từ để chỉ địa điểm xảy ra một hành động, có nghĩa là ở, tại.
에서 sẽ được gắn phía sau một danh từ để chỉ địa điểm xuất phát của hành động : “từ, ở”
|
저는 집에서 요리하고 있어요.
(Tôi đang nấu ăn ở nhà.)
저는 베트남에서 왔어요.
(Tôi đến từ Việt Nam)
|
*Lưu ý: “에” không thể đi với một số danh từ chỉ thời gian như 오늘 (hôm nay), 언제 (khi nào), 내일 (ngày mai), 모레 (ngày mốt), 어저께/어제 (hôm qua), 그저께/그제 (hôm trước).
Trợ từ phó từ에, 에게/한테, 께
Những trợ từ phó từ chỉ phương hướng của hành động, được đặt sau các danh từ với ý nghĩa là: cho, với, về, đối với.
-에게/한테 thường đi với các từ như 주다 (đưa cho), 설문하다 (tặng), 던지다 (ném), 부치다 (gửi), 보내다 (gửi), 쓰다 (viết), 몯다 (hỏi), 가다 (đi), 오다 (đến), 가르치다 (dạy), 말하다 (nói), 팔다 (bán), 전화하다 (gọi điện thoại).
-Trong văn nói, chủ yếu sử dụng 한테. Sử dụng 에게 chủ yếu trong văn viết.
*Lưu ý:
께: Được dùng trong trường hợp tôn kính
에게, 한테, 께: Được dùng cho người và động vật
에: Được dùng cho các trường hợp khác về sự vật.
Ví dụ:
저에게 좀 물을 주세요 (Cho tôi xin chút nước)
할머니께 과일을 드렸어요 (Con đã biếu trái cây cho bà rồi ạ.)
아버지께 설문을 드렸습니다. (Tôi tặng quà cho bố)
그녀는 새한테 먹이를 주고 있어요 (Cô gái kia đang cho chim ăn)
나무에 물을 주고 있어요 (Tôi đang tưới nước cho cây.)
Trợ từ 야, 아
Trợ từ “야” và “아” trong tiếng Hàn là những từ được sử dụng để gọi một đối tượng hoặc một nhân vật nào đó.
“야”: Thường được sử dụng để gọi bạn bè, người thân hoặc những người quen thuộc hơn trong tình huống gần gũi, thân mật hơn.
Ví dụ: 지민아, 빨리 해야 해! (Jimin ơi, nhanh lên!)
“아”: Được sử dụng để gọi người lớn tuổi hơn để thể hiện sự tôn kính.
Ví dụ: 할머니, 이 자리에 앉아 주세요. (Bà ơi, bà ngồi vào chỗ này ạ.)
보조사 (Trợ từ đặc biệt)
Trợ từ 은/는
Trợ từ 은/는 được đặt sau danh từ để chỉ ra danh từ đó là chủ ngữ hoặc chủ đề chính của câu.
Những trợ từ này được gắn vào phía sau danh từ với mục đích nhấn mạnh cho danh từ đó, và giúp cho cách diễn đạt thêm tinh tế hơn.
Trợ từ
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
은
|
Danh từ đứng trước có patchim
|
형은 학생입니다.
(Anh tôi là học sinh.)
|
는
|
Danh từ đứng trước không có patchim.
|
아이는 뀌여워요.
(Đứa trẻ đáng yêu quá)
|
- 은/는 được dùng để chỉ sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó hoặc đã được cả người nói và người nghe biết tới.
Ví dụ:
저는 책 한 권을 읽었어요. 그 책은 정말 재미있었어요. (Tôi có đọc một cuốn sách. Cuốn sách đó rất thú vị.)
- 은/는 được dùng để so sánh 2 sự vật, sự việc. Với cách dùng này, 은/는 có thể gắn vào chủ ngữ hoặc tân ngữ và các thành phần khác.
Ví dụ:
저는 의사입니다. 제 언니는 선생님입니다. (Tôi là bác sĩ. Chị tôi là giáo viên.)
학교는 집에서 가깝습니다. 백화점은 집에서 맙니다. (Trường học thì gần nhà. Trung tâm thương mại thì xa nhà)
Các bạn xem tiếp phần 2 ngữ pháp trợ từ Tiếng Hàn tại đây nhé!