NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU Thứ hai,25/09/2023 105 Lượt xem NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU Tình yêu là loạt cảm xúc, trạng thái tâm lý khác nhau xuất phát từ tình cảm cá nhân, niềm vui sướng, hạnh phúc. Tình yêu thu hút nhu cầu muốn có được, sự ràng buộc và nó khiến hai người xa lạ thành một. ^^ 1.사랑: tình yêu 2.인연: nhân duyên. 3.데이트하다: hẹn hò 4.인연을 맺다: kết nhân duyên 5.인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng 6.전생의 인연: nhân duyên kiếp trước. 7.인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên. 8.운명: vận mệnh. 9.선보다: xem mặt. 10.연분을 맺다: kết duyên. 11.치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận 12.엽색: sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui. 13.반하다: phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn 14.서로 반하다: yêu nhau, phải lòng nhau. 15.여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ. 16.남자에게 반하다: phải lòng đàn ông. 17.한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên. 18.발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine. 19.첫사랑: mối tình đầu 20.끝사랑: tình cuối 21.옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ. 22.참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật. 23.짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương 24.삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba. 25.삼각연애: tình yêu tay ba. 26.양다리를 걸치다: bắt cá hai tay. 27.양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay. 28.사랑사기: lừa tình. 29.상사병: bệnh tương tư. 30.사랑하다: yêu. 31.남녀간의 애정: tình yêu nam nữ. 32.부부의 사랑: tình yêu chồng vợ. 33.변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi. 34.사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu. 35.사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu 36.사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình 37.사랑을 받다: chấp nhận tình yêu 38.사랑을 잃다: mất tình yêu 39.사랑을 바치다: cống hiến tình yêu 40.사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu 41.사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu 42.사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ 43.사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau. 44.사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương 45.영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi 46.진실한 사랑: mối tình chung thủy 47.격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt 48.어려운 사랑: tình duyên trắc trở 49.불의의 사랑: mối tình bất chính 50.덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi 51.불타는 사랑: mối tình cháy bỏng 52.순결한 사랑: một mối tình trong trắng 53.사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu 54.진정한 사랑: tình yêu chân chính 55.낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn 56.몰래 사랑하다: yêu thầm 57.사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ 58.죽도록 사랑하다: yêu đến chết 59.이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang 60.사랑의 힘: mãnh lực tình yêu 61.한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một 62.애인:người yêu 63.애인과 헤어지다: chia tay người yêu 64.질투하다: ghen tuông 65.강짜를 부리다: ghen 66.화내다 / 성내다: giận hờn 67.설레다: rung động, xao xuyến 68.키스: hôn, nụ hôn 69.뽀뽀: hôn, hôn vào má 70.입술을 맞추다:.hôn môi 71.여자와 키스하다: hôn phụ nữ 72.손에 입 맞추다: hôn vào tay 73.약혼하다 / 정혼하다: đính hôn 74.구혼하다: cầu hôn 75.이혼하다: ly hôn 76.구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn 77.프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời 78.미혼: chưa lập gia đình 79.동거: sống chung, ở chung 80.혼전동거: sống chun 81.결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới 82.연애상대: đối tượng yêu 83.자유연애: tự do yêu đương 84.연애편지: thư tình 85.독신남/ 동정남: trai tân 86.숫총각: chàng trai tân 87.총각: .trai tân, nam chưa vợ 88.독신녀: gái tân 89.색싯감:con dâu tương lai 90.사윗감: chàng rể tương lai 91.노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ 92.노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng 93 사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ. Hy vọng rằng với những từ vựng tiếng Hàn nói về tình yêu này bạn sẽ tự tin hơn để thổ lộ cùng người mình thương...... Facebook: https://www.facebook.com/hanbeedanang Fanpage: https://www.facebook.com/hanbedn Số điện thoại: 0919.885.029 - 0901.131.029 Địa chỉ: 20 Ỷ Lan Nguyên Phi, Quận Hải Châu, Phường Hòa Cường Bắc, Tp. Đà Nẵng