Thống kê
  • Đang truy cập : 9172
  • Ngày hôm nay : 449.442
  • Ngày hôm qua : 2.960
  • Tuần hiện tại : 449.442
  • Tuần trước : 9.051
  • Tháng này : 595.712
  • Tháng trước : 97.188
  • Tổng lượt truy cập : 1.507.823
Tài liệu và bài học hay

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Thứ hai,09/10/2023
1801 Lượt xem

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ GIAO THÔNG

Tuy học tiếng Hàn đã lâu nhưng bạn đã biết hết các từ vựng về chủ đề giao thông chưa nhỉ??? Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông, phương tiện giao thông, tai nạn giao thông là những từ được nhiều du học sinh quan tâm và cũng rất trọng đối với những bạn đi du học Hàn. Hôm nay, Hanbee sẽ cùng bạn bỏ túi những 

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng nhé!

 

1. Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

 

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

오토바이

Xe mô tô

2

자전거

Xe đạp

3

자동차

Xe ô tô

4

트럭

Xe tải vận chuyển hàng hóa

5

Xe ô tô cỡ trung, chở khách

6

택시

Taxi

7

버스

Xe buýt

8

구급차

Xe cấp cứu

9

기차

Tàu hỏa

10

열차

Tàu hỏa

11

지하철

Tàu điện ngầm

12

영구차

Xe đám ma

13

경찰차

Xe cảnh sát

14

탱크로리

Xe chở xăng dầu

15

컨테이너

Container

16

인력거

Xích lô

17

비행기

Máy bay

18

Thuyền lớn

19

나룻배

Thuyền nhỏ

20

우회로

Đường vòng

21

시골길

Đường ở nông thôn

22

중앙 분리대가 있는 도로

Xa lộ hai chiều

23

중앙 도로

Đường phố lớn

24

고속도로

Đường cao tốc

25

일방 통행로

Phố một chiều

26

순환 도로

Đường vành đai

 

 

2. Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

 

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

기차역

Ga xe lửa

2

엔기, 기관

Máy xe lửa

3

엔지니어

Trưởng máy

4

기차표

Vé tàu lửa

5

표 판매원

Phòng bán vé

6

매표소

Nhân viên bán vé

7

결찰

Cảnh sát

8

기차 시간표

Bảng giờ tàu

9

대합실

Phòng đợi

10

안내소

Phòng hướng dẫn

11

출구

Lối ra

12

입구

Lối vào

13

도착시간

Giờ tàu đến

14

출발시간

Giờ tàu đi

15

황성기, 스피커

Loa phát thanh

16

발착시간

Lịch trình xe

17

급행 열차

Tàu tốc hành

 

 

3. Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không

 

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

항공로

Bằng hàng không

2

제트기

Phản lực

3

공항

Sân bay

4

활주로

Phi đạo

5

공중 수송

Không vận

6

이륙하다

Cất cánh

7

관제탑

Không lưu

8

숙박하다

Đăng ký vé đi

9

조종사

Phi công

10

조종실

Buồng máy

11

스튜어드

Nam tiếp viên

12

탑승

Máy bay

13

여행가방

Hành lí xách tay

14

손수레

Hành lí

15

안전 벨트

Dây an toàn

16

좌수 손잡이

Núm điều khiển ghế

17

구멍 조끼

Áo phao

18

한 가운데 좌석

Chỗ ngồi giữa

19

산소 마스크

Mặt nạ

20

탑승권

Lên máy bay

21

표 파는 사람

Nhân viên bán vé

22

비행기

Phi cơ

23

헬리콥터

Trực thăng

24

이착륙장

Phi trường

25

공간

Không phận

26

활주로

Đường băng

27

착륙하다

Hạ cánh

28

관제사

Nhân viên kiểm soát không lưu

29

항공기 승무원

Phi hành đoàn

30

부조종사

Phi công phụ

31

계통

Hệ thống điều khiển

32

스튜어디스

Nữ tiếp viên

33

승객

Hành khách

34

수하물 구역

Nơi để hành lí

35

수화물 찾는 곳

Lấy lại hành lí

36

팔걸이

Gác tay

37

멀미 종이 봉지

Túi nôn

38

창족 좌석

Chỗ ngồi bên cửa sổ

39

통로쪽 좌석

Chỗ ngồi bên lối đi 

40

비상구

Lối thoát hiểm

41

비행기 표

Vé máy bay

42

금연

Không hút thuốc

43

비상 버튼

Nút gọi tiếp viên

44

식사

Bữa ăn

45

출발 로비

Phòng chờ

46

보안 요원

Nhân viên an ninh

47

여권

Hộ chiếu

48

비자

Thị thực

49

엑스레이

Máy quét tia X

50

종점

Trạm cuối

51

식사 운반차

Xe phục vụ thức ăn

52

화장실

Nhà vệ sinh

53

보안 검사

Kiểm soát an toàn

54

세관 신서사

Tờ khai hải quan

55

여권 검사대

Kiểm tra hộ chiếu

56

금속 탐지기

Máy dò kim loại

57

면세점

Cửa hàng miễn thuế

 

4. Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông cấm hoạt động

 

STT

Tiếng Hàn

Nghĩa

1

진입금지

cấm vào

2

통행금지

cấm lưu thông, đường cấm

3

승용차통행금지

cấm ôtô lưu thông

4

화물차통행금지

cấm các loại xe tải

5

승합차통행금지

cấm xe bus

6

트랙터 및 경운기 통행금지

cấm máy cày, công nông

7

우마차 통행금지

cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu)

8

손수레 통행금지

cấm xe đẩy

9

자전거 통행금지

cấm xe đạp

10

직진금지

cấm đi thẳng

11

우회전금지

cấm quẹo phải

12

좌회전금지

cấm quẹo trái

13

횡단금지

cấm băng ngang

14

유턴금지

cấm quay đầu xe

15

앞지르기금지

cấm vượt

16

정차주차금지

cấm dừng đỗ xe quá 5 phút

17

주차금지

cấm đỗ xe

18

보행자 횡단금지

cấm người đi bộ băng qua đường

19

보행자 보행금지

cấm người đi bộ

20

위험물적제 차량통행금지

cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm

 

21

륜차 원동기장치 자전거통행금지

cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp

22

승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지

cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp

23

차중량제한

giới hạn trọng lượng xe

24

차높이제한

giới hạn chiều cao xe

25

차폭제한

giới hạn chiều rộng xe

26

차간거리확보

khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau

27

최고속도제한

giới hạn tốc độ tối đa

28

최저속도제한

giới hạn tốc độ tối thiểu

29

시속40 킬로

giới hạn tốc độ 40km/h

30

서행

chạy chậm

31

일시정지

biển báo dừng tạm thời

32

양보

nhường đường

33

우합류도로

hợp lưu phía bên phải

34

좌합류도로

hợp lưu phía bên trái

35

회전형교차로

vòng xuyến

36

철길건널목

giao nhau với đường sắ

37

우로굽은도로

ngoặt phải nguy hiểm

38

좌로굽은도로

ngoặt trái nguy hiểm

39

+ 자형교차로

đường giao nhau hình chữ thập (ngã tư)

40

T 형교차로

đường giao nhau hình chữ T (ngã ba)

41

Y 형교차로

đường giao nhau hình chữ Y

42

ㅏ 자형교차로

đường giao nhau phía bên phải

43

ㅓ 자형교차로

đường giao nhau phía bên trái

44

우선도로

đường ưu tiên

45

도로폭이 좁어짐

đường bị thu hẹp hai bên

46

우측차로없어짐

đường bị thu hẹp bên phải

47

좌측차로없어짐

đường bị thu hẹp bên trái

48

우좌로이중굽은도로

đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm

49

좌우로이중굽은도로

đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm

50

2방향통행

đường 2 chiều

51

오르막경상

dốc lên nguy hiểm

52

내리막경상

dốc xuống nguy hiểm

53

우측방통행

đi về phía bên phải

54

양측방통행

đi cả hai phía

55

중앙분리대시작

bắt đầu có dải phân cách chia làn

56

중앙분리대끝남

kết thúc dải phân cách chia làn

57

신호기

giao nhau có tín hiệu đèn

58

미끄러운도로

đường trơn

59

강변도로

kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi)

60

과속방지턱

gờ giảm tốc

61

낙석도로

núi lở nguy hiểm

62

횡단보도

dành cho người đi bộ

63

어린이보호

khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)

64

자전거

dành cho người đi xe đạp

65

도로공사중

đường đang thi công

66

비행기

máy bay

67

횡풍,측풍

gió to

68

터널

hầm ngầm

69

야생동물보호

khu vực bảo hộ động vật sinh thái

70

위험

báo nguy hiểm

71

도로공사중

công trường (đang thi công)

72

노면 고르지 못함

mặt đường không được bằng phẳng

73

고인물 됨

vũng nước

74

검색

tìm kiếm

75

주변 검색

tìm kiếm khu vực xung quanh

76

반경

bán kính

77

출발지

điểm xuất phát (출발 = điểm xuất phát)

78

도착지

điểm đến (도착 = điểm đến)

79

자동차 길찾기

tìm đường cho xe ôtô (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ôtô)

80

대중교통 길찾기

tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm)

81

버스 정류장

điểm dừng xe bus, bến xe (khác với 역 = ga/bến lớn)

 

 

Facebook: https://www.facebook.com/hanbeedanang

Fanpage: https://www.facebook.com/hanbedn

Số điện thoại: 0919.885.029 - 0901.131.029

Địa chỉ: 20 Ỷ Lan Nguyên Phi, Quận Hải Châu, Phường Hòa Cường Bắc, Tp. Đà Nẵng

Bình luận facebook